🔍 Search: NHÂN LỰC CẦN THIẾT
🌟 NHÂN LỰC CẦN T… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
요원
(要員)
☆
Danh từ
-
1
어떤 일을 하는 데 필요한 인원.
1 NHÂN LỰC CẦN THIẾT, NHÂN VIÊN NÒNG CỐT: Nhân viên cần để làm việc nào đó. -
2
중요한 지위에 있는 사람.
2 CÁN BỘ CHỦ LỰC, CÁN BỘ CỐT CÁN: Người ở địa vị quan trọng.
-
1
어떤 일을 하는 데 필요한 인원.
🌟 NHÂN LỰC CẦN THIẾT @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
용역
(用役)
Danh từ
-
1.
생산과 소비에 필요한 노동력을 제공하는 일.
1. DỊCH VỤ: Công việc cung cấp nguồn nhân lực cần thiết cho sản xuất và tiêu dùng.
-
1.
생산과 소비에 필요한 노동력을 제공하는 일.